Novo | +51 vendidos
đang | Tra t ang T in Hn Nm
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
đang1. (Động) Làm, giữ chức. ◎Như: “đương kí giả” 當記者 làm kí giả, “đương giáo viên” 當教員 làm giáo viên. 2. (Động) Cai quản, trông coi, cầm đầu. ◎Như: “đương.
